Giá xe Honda Airblade hiện nay bao nhiêu

Đánh giá Honda Air Blade 125 Fi

1. Thiết kế không nhiều thay đổi, công nghệ mới

Về tổng quan, thiết kế của Airblade 125 FI không có nhiều thay đổi, Honda vẫn giữ nguyên thiết kế với phần đầu xe phình to và thon gọn dần về phía sau. Tuy nhiên, một vài chi tiết trên xe đã được thay đổi để mang lại sự khác biệt và thuận tiện hơn cho xe.

5631edf51f893_1446112757

Ví dụ như cụm đèn pha liền được thay thế bằng loại kép rời và tích hợp đèn bi (projector). Đầu xe có nhiều góc cạnh tạo cảm giác khoẻ khoắn hơn. Cụm đồng hồ trung tâm cũng được thay đổi với việc bổ sung thêm đồng hồ điện tử hiển thị xăng, hành trình và báo giờ. Hộc để đồ nhỏ bên trái của xe đã bị loại bỏ. Nhìn chung, thiết kế mới của Airblade 125 FI khá hoà hợp đồng thời hướng tới xu thế đèn projector và đồng hồ điện tử như các dòng cao cấp.

Về mặt công nghệ, Airblade được trang bị động cơ 4 thì có dung tích 124,8 cc, tích hợp phun xăng điện tử. Được biết, Airblade 125 FI cũng sử dụng động cơ cùng công nghệ với các dòng xe cao cấp như SH 2012 và PCX.

Bên cạnh đó, tính năng Idling Stop trên PCX cũng đã được Honda đưa vào Airblade 125 FI. Mỗi khi dừng trên 3 giây, xe sẽ tự động tắt máy. Khi muốn tiếp tục di chuyển, người lái chỉ việc vặn ga để kích hoạt động cơ.

Ngoài ra, ở phiên bản Duluxe Edition, xe còn được trang bị đèn chiếu ổ khoá. Tất nhiên, Honda vẫn giữ nguyên những ưu điểm vốn có của dòng xe Airblade như cốp xe rộng rãi, đèn chiếu cốp, bình xăng trước…

2. Trải nghiệm cùng Airblade 125 FI

Cảm giác đầu tiên khi ngồi lên Airblade 125 FI chính là sử thoải mới bởi thiết kế yên bản rộng tạo cảm giác vừa vặn cho người lái. Yên xe cao 770 mm phù hợp với phần lớn người Việt Nam. Sàn xe rộng rãi giúp để chân thoải mái. Honda bỏ đi hộc để đồ nhỏ phía trước và không có móc treo lại mang đến cảm giác bất tiện.

Cảm giác khi cầm lái Airblade 125 FI là sự mới lạ, đôi chút bất ngờ, dễ sử dụng và như đang lái một chiếc xe khá cao cấp. Khi người lái bóp phanh và nhẹ nhàng bấm nút khởi động, chiếc xe khẽ rung báo hiệu đã sẵn sàng lăn bánh. Công nghệ đề từ ACG tích hợp trên xe hoạt động khá hiệu quả.

Vặn nhẹ tay ga, chiếc xe hơi có dấu hiệu hụt hơi ở nước ga đầu, tuy nhiên, ngay sau đó lại tăng tốc khá tốt. Mặc dù xe được trang bị hệ thống phun xăng điện tử nhưng động cơ 124,8 cc vẫn mang lại cảm giác tăng tốc khá ấn tượng với 10,9 mã lực.

Trong bài thử nghiệm trên đường thẳng, Airblade 125 FI mất khoảng 6 giây để tăng tốc từ 0-60 km/h và mất thêm khoảng 2 giây để đạt tốc độ 80 km/h. Khi duy trì ở tốc độ này, xe khá ổn định cả về mặt cân bằng lẫn sự linh động của tay lái.

Với Airblade 125 FI, người lái không thấy có hiện tượng giật cục hay hụt hơi khi giảm ga bất ngờ. Khi đi chậm, xe chuyển động khá mượt mà ở mọi tốc độ.

Hệ thống phanh CBS được tích hợp cho nhiều dòng xe của Honda vẫn hoạt động hiệu quả trên Airblade 125 FI. Hành trình phanh của xe từ 60-0 km/h vào khoảng 7m trong điều kiện mặt đường khô thoáng.

Tính năng nổi bật trên Airblade 125 FI chính là hệ thống Idling Stop cho phép xe tự động tắt máy khi dừng quá 3 giây. Khi kiểm nghiệm trên đường phố Hà Nội, hệ thống hoạt động khá hiệu quả và thông minh. Nếu người lái chỉ mới khởi động và bật chế độ Idling Stop, xe vẫn nổ máy ở chế độ chờ. Hệ thống chỉ kích hoạt khi người lái xe đang đi rồi dừng lại.

Với thực tế đường xá tại Việt Nam, khi gặp những đoạn đường đông hoặc tắc nghẽn, người lái nên chủ động chuyển sang chế độ Idling Stop bằng nút bấm trên đồng hồ xe để tránh tình trạng hệ thống phải hoạt động liên tục.

Điểm còn yếu kém của Airblade 125 FI nằm ở hệ thống đèn pha và cốt. Mặc dù đèn cốt có độ toả rộng nhưng độ sáng lại mạnh. Khi chuyển lên đèn  pha, ánh sáng từ xe chỉ chiếu xa khoảng 7 m và cũng không có độ sáng ấn tượng như đối thủ Nouvo SX 125 FI.

3. Giá cả

Giá bán lẻ đề xuất của Honda Air Blade từ 37.990.000 đồng cho bản tiêu chuẩn, bản cao cấp là 39.990.000 đồng

Từ những mức giá trên cho thấy yếu tố giá cả vẫn là điểm khiến người tiêu dùng không hài lòng nhất với các sản phẩm của Honda Air Blade. Honda Air Blade có thể xem là mẫu xe tay ga được sự quan tâm của người tiêu dùng Việt hơn bởi yếu tố thương hiệu, nhưng với giá bán quá cao khiến người dân buộc phải suy nghĩ trước khi quyết định mua

Kết luận:

Bằng việc được trang bị nhiều công nghệ mới và cải thiện những nhược điểm, Airblade 125 FI đang dần trở thành đối thủ nguy hiểm cho các dòng xe như Yamaha Nouvo SX 125 FI và Suzuki Hayate 125 FI. Tuy nhiên, với hiện tượng loạn giá vốn của dòng thì người tiêu dùng Việt Nam nên có sự lựa chọn thông minh cho mình.

Những bệnh oái ăm nhất thường gặp trên Honda Air Blade

1. Sự cố về điện

Trường hợp thường xuyên xảy ra nhất trên Air Blade khi xe đang chạy thì đèn FI phát sáng rồi nháy một lúc rồi tắt, hoặc xe đang vận hành có cảm giác muốn tắt máy khiến chúng ta khó chịu và bực mình. Sự cố này kim phun xăng gặp vấn đề trục trặc. Air Blade thường xuyên xảy ra tình trạng này khiến người dùng vô cùng khó chịu. Khả năng cao xe gặp vấn đề về điện và nguồn điện, cần kiểm tra ngay về bình ắc quy và củ sạc điện.

Bên cạnh đó, một lỗi rất khó chịu thường mắc phải trên Air Blade khi xe đang chạy hay mất gauranty. Để máy chạy không tải, tiếng máy không đều nhưng không phải mất gauranty kiểu lịm đi và có tiếng cạch cạch như bị dây cam, mà xe có cảm giác tắt máy ngang, IC khả năng bị lỗi cao và cảm biến oxy trên xe cũng bị hỏng

Ngoài ra, một trường hợp khác cũng ảnh hưởng đến vấn đề điện là xe để lâu không đi, người dùng chú ý bật công tắc nguồn lên và nên chờ một chút rồi mới đề nổ để tránh tình trạng đề nổ ngay dẫn đến chóng hỏng bình ắc quy.

2. Các vấn đề về máy móc

Sau khi chạy một thời gian, Air Blade có một nhược điểm lớn chính là có tiếng kêu xạch xạch phát ra từ chỗ để chân ngày càng lớn. Khi kéo ga lên tiếng kêu càng đều và to hơn, nặng hơn là mất luôn gauranty. Đây chính là việc cò xe bị kêu, xe có tiếng kêu lạ như tiếng kim loại chạm vào nhau thì khả năng bộ tăng cam tự động có thể bị hỏng.

Xe đang chạy ổn định xảy ra hiện tượng vòng tua máy đều nhưng có nhịp rung theo trạng thái lên ga hoặc giảm ga, cảm giác máy không được êm, máy có tình trạng nóng, người dùng cần phải kiểm tra lại nhớt xe.

Bên cạnh đó, xe đang chạy bình thường tự dưng máy bị nặng và kêu khiến cho người sử dụng lầm tưởng động cơ xe có vấn đề, người dùng kiểm tra thắng đĩa trước và áp suất lốp xem có đảm bảo được khả năng vận hành của xe không, nhiều người sử dụng ít để ý đến chi tiết này.

3. Các vấn đề về nồi và hệ thống truyền động

Trên những kinh nghiệm của người tiêu dùng, cùng với những trung tâm bảo dưỡng xe đều nhận thấy Honda Air Blade nói chung sau một thời gian vận hành xe cảm giác bị ì, lên ga mạnh mà cảm giác máy không khỏe, xe không đi không êm. Nguyên nhân chính xảy ra trong trường hợp này chính là việc bị tuột nồi sau, bố và chuông bắt không đều.

Ngoài ra, Air Blade hay có hiện tượng xe chạy bị giật khục, nồi bị nẩy, nồi trước hay bị hỏng, hoặc nhanh bị móp hay khi xe chạy cảm giác rung giật khi thốc ga phát ra tiếng kêu khá lạ khả năng cao dây curoa gặp vấn đề. Đây là những vấn đề thường xuyên xảy ra trên Honda Air Blade.

Cuối cùng là khi xe chạy nghe thấy tiếng lạch cạch ở bánh sau chính là bạc đạn bánh sau hoặc bạc đạn láp gặp vấn đề, nhiều trường hợp Air Blade bị hỏng bộ láp và nhông truyền dẫn đến trường hợp này xảy ra. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin hữu ích khác về của các dòng xe Honda hiện nay qua các bài viết  Honda.

Cách chọn nhớt để tiết kiệm xăng và bền cho xe máy

1. Chọn nhớt giúp tiết kiệm xăng cho xe máy

Kiến thức cơ bản đầu tiên về chọn nhớt cho xe máy đó là độ nhớt của dầu nhớt có ảnh hưởng đến mức tiêu hao nhiên liệu của động cơ. Nói cách khác, bạn chọn nhớt với độ nhớt phù hợp thì xe sẽ tiết kiệm xăng tốt hơn. Một số bạn thường chọn độ nhớt càng cao cho xe máy vì cho rằng nhớt sẽ tốt hơn, máy xe êm và tiết kiệm xăng. Tuy nhiên, bạn cần ghi nhớ rằng: dầu nhớt có độ nhớt cao thường được sử dụng cho các xe cũ, sẽ giúp xe hoạt động êm hơn, tuy nhiên, đồng nghĩa với việc động cơ gây tốn xăng hơn khi vận hành.

Cùng với đó, độ nhớt cao làm cho độ linh động của phần tử dầu nhớt kém hơn, bơm tốn nhiều thời gian hơn để đẩy nhớt tới các bộ phận động cơ cần bôi trơn. Hiện tượng trên có thể gây hư hại cho động cơ đặc biệt trong mùa lạnh khi khởi động xe.

Với dầu nhớt có độ nhớt thấp, xe sẽ đỡ tốn nhiên liệu hơn. Nhưng do đặc tính loãng cao, khi bạn dùng nhớt có độ nhớt quá thấp sẽ rất khó duy trì mảng dầu giữa các bề mặt kim loại do ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ động cơ và sẽ khiến cho xe hay gặp phải hiện tượng tắt máy giữa chừng.

2. Chọn nhớt theo đúng tiêu chuẩn phân biệt cấp độ nhớt

Khi nói đến tiêu chuẩn phân biệt cấp độ nhớt, SAE đang là tiêu chuẩn cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Đây là tiêu chuẩn của hiệp hội kỹ sư ô tô Mỹ giúp phân biệt các cấp độ nhớt. Bạn có thể dễ dàng nhìn thấy các tiêu chuẩn nhớt cụ thể của SAE được in rõ ràng trên chai nhớt, bao bì của nhớt.

Hiện nay, dầu nhớt đa cấp trên thị trường được biểu thị và phân biệt dựa trên 2 cấp độ nhớt sau chữ SAE mà bạn thường thấy trên thông tin nhớt. Ví dụ: SAE 10W40, SAE 5W40, SAE 20W50,… Khi bạn nhìn vào các con số này, bạn có thể biết được độ nhớt của loại nhớt bạn cho xe máy như sau:

  • Con số đầu tiên trước chữ W ( ví dụ 10 trong 10W40 ) sẽ biểu thị cho độ nhớt tiêu chuẩn của nhớt ở nhiệt độ thấp, thể hiện khả năng luân chuyển của nhớt trong điều kiện thời tiết lạnh. Con số này càng nhỏ thì loại nhớt bạn chọn chịu được nhiệt độ càng thấp, đảm bảo cho xe có thể khởi động trơn tru ngay khi ở nhiệt độ thấp vào buổi sáng, máy chưa hoạt động và chưa nóng máy;
  • Con số phí sau chữ W ( như ví dụ trên là 40 trong 10W40 ) cho biết độ nhớt yêu cầu ở nhiệt độ cao ( thường là 100 độ C hay 150 độ C ), thể hiện khả năng bôi trơn và bảo vệ máy của nhớt khi động cơ đã vận hành ổn định, máy nóng. Con số càng lớn thì nhớt càng có độ nhớt càng cao.

Như vậy, để lựa chọn loại nhớt phù hợp và tiết kiệm xăng, đối với các xe máy số thông thường, phổ biến là cấp độ nhớt SAE 10W40, 20W40, 15W40 hoặc 20W50. Đối với xe tay ga 4 thì cấp độ nhớt SAE 10W30; 5W40; 10W40; 15W40.

Ngoài ra, với các xe máy cũ thì bạn nên chọn loại nhớt có cấp độ nhớt 40 hoặc tối đa là cấp 50, đối với xe mới nên chọn loại dầu đa cấp độ nhớt 30 hoặc 40. Bạn cũng nên tham khảo thêm sổ tay hướng dẫn sử dụng xe của hãng sản xuất xe vì trong đó có ghi rõ thông số nhớt chuẩn của loại xe bạn dùng.

3. Kết hợp chọn nhớt và thay nhớt đúng cách để tiết kiệm xăng và bảo dưỡng tốt cho xe máy

Cùng với việc chọn nhớt phù hợp, bạn cũng cần có kinh nghiệm thay nhớt để bảo dưỡng xe máy tốt hơn, giúp xe tiết kiệm xăng và bền máy. Khi thay nhớt bạn nên sử dụng khí ( gió ) để thổi sạch hoàn toàn nhớt cũ đi, lưu ý khí thổi phải thật khô để không cho nhớt nhiễm nước vì có thể làm hỏng toàn bộ phần nhớt mới thay vào.

Với xe cũ, bạn cần thăm nhớt thường xuyên, nếu nhớt nằm dưới vạch qui định thì cần thêm nhớt hay thay nhớt mới dù chưa đến định kỳ thay. Khi đến định kỳ thay nhớt, dù nhớt trong xe vẫn còn đủ thì vẫn phải xả hết triệt để và thay nhớt mới. Bạn cũng nên bảo dưỡng hệ thống bôi trơn thường xuyên theo định kỳ.

Bạn nên thay nhớt cho xe máy trong khoảng từ 1500 – 2500 km để động cơ xe được bảo dưỡng tốt nhất. Máy xe đi êm và tiết kiệm xăng hơn. Ngoài ra còn giúp kéo dài tuổi thọ cho chiếc xe máy thân yêu của bạn.

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

You may use these HTML tags and attributes: <a href="" title=""> <abbr title=""> <acronym title=""> <b> <blockquote cite=""> <cite> <code> <del datetime=""> <em> <i> <q cite=""> <strike> <strong>